Có 2 kết quả:
椭圆形办公室 tuǒ yuán xíng bàn gōng shì ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 橢圓形辦公室 tuǒ yuán xíng bàn gōng shì ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
Oval office (in the White House)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Oval office (in the White House)
Bình luận 0